Từ điển Thiều Chửu
遐 - hà
① Xa. Như hà phương 遐方 phương xa, hà nhĩ 遐邇 xa gần, v.v. ||② Cùng nghĩa với chữ hà 何 sao.

Từ điển Trần Văn Chánh
遐 - hà
(văn) ① Xa, xa xôi: 遐方 Phương xa; ② Xa xưa, nhiều năm; ③ (văn) Sao (dùng như 何, bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遐 - hà
Xa xôi.


崩遐 - băng hà || 登遐 - đăng hà || 遐舉 - hà cử || 遐齡 - hà linh || 遐福 - hà phúc || 遐想 - hà tưởng || 升遐 - thăng hà ||